Bát mỳ (tô mỳ)

  • Sản phẩm nổi bật
  • Giá: Tăng dần
  • Giá: Giảm dần
  • Tên: A-Z
  • Tên: Z-A
  • Cũ nhất
  • Mới nhất
  • Bán chạy nhất
  • Tồn kho: Giảm dần
Bộ lọc
Bộ sưu tập
Phong cách thiết kế
Chất liệu
Loại sản phẩm
Sản phẩm lẻ/bộ
Mục đích sử dụng
Khoảng giá
Sắp xếp:
  • Sản phẩm nổi bật
  • Giá: Tăng dần
  • Giá: Giảm dần
  • Tên: A-Z
  • Tên: Z-A
  • Cũ nhất
  • Mới nhất
  • Bán chạy nhất
  • Tồn kho: Giảm dần
Bộ sưu tập:
Phong cách thiết kế:
Lọc giá:
Chất liệu:
Loại sản phẩm:
Sản phẩm lẻ/bộ:
Mục đích sử dụng:
Xóa hết
Plain White Collection

Bát (tô) đa năng dáng loe 20,7cm dung tích 750ml sứ xương | Plain White 9990L - 97507

639,000₫

Conjunto 4943L

Bát (tô) đa năng dáng loe 26,4cm dung tích 1.350ml sứ xương | Conjunto 4943L - 93999

1,564,000₫

Plain White Collection

Bát (tô) đa năng hình vuông 17,4cm dung tích 660ml ăn mỳ, soup, ngũ cốc sứ xương | Plain White 4850L - 97348

1,089,000₫

Conjunto 4943L

Bát (tô) lục giác (Hexagon) 21,3cm dung tích 1.400ml sứ xương | Conjunto 4943L - 93961

1,955,000₫

Conjunto 4943L

Bát (tô) tròn đường kính 24,6cm dung tích 1.400ml sứ xương | Conjunto 4943L - 93910

1,450,000₫

Accompanist 4886L

Bát mỳ (tô mỳ) đường kính 16,1cm dung tích 880ml sứ xương | Accompanist 4886-1L - 50192A

701,000₫

Liên hệ
 Bát mỳ (tô mỳ) đường kính 16,1cm dung tích 880ml sứ xương | Blooming Splendor 4892L - 50192A
 Bát mỳ (tô mỳ) đường kính 16,1cm dung tích 880ml sứ xương | Blooming Splendor 4892L - 50192A
Blooming Splendor 4892L

Bát mỳ (tô mỳ) đường kính 16,1cm dung tích 880ml sứ xương | Blooming Splendor 4892L - 50192A

1,251,000₫

Broome Street 4913L

Bát mỳ (tô mỳ) đường kính 16,1cm dung tích 880ml sứ xương | Broome Street 4913L - 50192A

817,000₫

Crochet 4966L

Bát mỳ (tô mỳ) đường kính 16,1cm dung tích 880ml sứ xương | Crochet 4966L - 50192A

1,042,000₫

Forever Fields 4950L

Bát mỳ (tô mỳ) đường kính 16,1cm dung tích 880ml sứ xương | Forever Fields 4950L - 50192A

1,102,000₫

Hertford 4861L

Bát mỳ (tô mỳ) đường kính 16,1cm dung tích 880ml sứ xương | Hertford 4861-1L - 50192A

1,002,000₫

Islay 4885L

Bát mỳ (tô mỳ) đường kính 16,1cm dung tích 880ml sứ xương | Islay 4885L - 50192A

1,353,000₫

Jardin Fleuri 4910L

Bát mỳ (tô mỳ) đường kính 16,1cm dung tích 880ml sứ xương | Jardin Fleuri 4910L - 50192A

1,251,000₫

Plain White Collection

Bát mỳ (tô mỳ) đường kính 16,1cm dung tích 880ml sứ xương | Plain White 9990L - 50192A

646,000₫

Aegean Dreams 1740L

Bát mỳ (tô mỳ) đường kính 16,2cm dung tích 850ml sứ trắng | Aegean Dreams 1740L - 91895

453,000₫

Arctic White 4000L

Bát mỳ (tô mỳ) đường kính 16,2cm dung tích 850ml sứ trắng | Arctic White 4000L - 91595

401,000₫

Art Stage Collection

Bát mỳ (tô mỳ) đường kính 16,2cm dung tích 850ml sứ trắng | Art Stage 4257L - 91895

401,000₫

Austin Platinum 4360L

Bát mỳ (tô mỳ) đường kính 16,2cm dung tích 850ml sứ trắng | Austin Platinum 4360L - 91895

647,000₫

Crestwood Cobalt Gold 4171L

Bát mỳ (tô mỳ) đường kính 16,2cm dung tích 850ml sứ trắng | Crestwood Cobalt Gold 4171L - 91895

787,000₫

Crestwood Cobalt Platinum 4170L

Bát mỳ (tô mỳ) đường kính 16,2cm dung tích 850ml sứ trắng | Crestwood Cobalt Platinum 4170L - 91895

787,000₫

Crestwood Gold 4167L

Bát mỳ (tô mỳ) đường kính 16,2cm dung tích 850ml sứ trắng | Crestwood Gold 4167L - 91895

626,000₫

Eternal Palace 1717L

Bát mỳ (tô mỳ) đường kính 16,2cm dung tích 850ml sứ trắng | Eternal Palace 1717L - 91895

588,000₫

Eternal Palace Gold 1728L

Bát mỳ (tô mỳ) đường kính 16,2cm dung tích 850ml sứ trắng | Eternal Palace Gold 1728L - 91895

588,000₫

Flanders Gold 1714L

Bát mỳ (tô mỳ) đường kính 16,2cm dung tích 850ml sứ trắng | Flanders Gold 1714L - 91895

626,000₫

Flanders Platinum 1715L

Bát mỳ (tô mỳ) đường kính 16,2cm dung tích 850ml sứ trắng | Flanders Platinum 1715L - 91895

626,000₫

Galaxy L554L

Bát mỳ (tô mỳ) đường kính 16,2cm dung tích 850ml sứ trắng | Galaxy L554L - 91895

515,000₫

Glacier Platinum 1702L

Bát mỳ (tô mỳ) đường kính 16,2cm dung tích 850ml sứ trắng | Glacier Platinum 1702L - 91895

588,000₫

Liên hệ
 Bát mỳ (tô mỳ) đường kính 16,2cm dung tích 850ml sứ trắng | Gloria L553L - 91895
 Bát mỳ (tô mỳ) đường kính 16,2cm dung tích 850ml sứ trắng | Gloria L553L - 91895
Gloria L553L

Bát mỳ (tô mỳ) đường kính 16,2cm dung tích 850ml sứ trắng | Gloria L553L - 91895

515,000₫

Hampshire Gold 4335L

Bát mỳ (tô mỳ) đường kính 16,2cm dung tích 850ml sứ trắng | Hampshire Gold 4335L - 91895

689,000₫

Liên hệ
 Bát mỳ (tô mỳ) đường kính 16,2cm dung tích 850ml sứ trắng | Hampshire Platinum 4336L - 91895
 Bát mỳ (tô mỳ) đường kính 16,2cm dung tích 850ml sứ trắng | Hampshire Platinum 4336L - 91895
Hampshire Platinum 4336L

Bát mỳ (tô mỳ) đường kính 16,2cm dung tích 850ml sứ trắng | Hampshire Platinum 4336L - 91895

689,000₫

Liên hệ
 Bát mỳ (tô mỳ) đường kính 16cm dung tích 800ml sứ trắng cao cấp | Cher Blanc 1655L - 94895
 Bát mỳ (tô mỳ) đường kính 16cm dung tích 800ml sứ trắng cao cấp | Cher Blanc 1655L - 94895
Cher Blanc 1655L

Bát mỳ (tô mỳ) đường kính 16cm dung tích 800ml sứ trắng cao cấp | Cher Blanc 1655L - 94895

626,000₫

Art Stage Collection

Bát mỳ (tô mỳ) đường kính 18,6cm dung tích 1.220ml sứ trắng | Art Stage 4257L - 91894

518,000₫

Liên hệ
 Bát mỳ (tô mỳ) tròn 16cm sứ xương | Rochelle Gold 4796L-50192A
 Bát mỳ (tô mỳ) tròn 16cm sứ xương | Rochelle Gold 4796L-50192A
Rochelle Gold 4796L

Bát mỳ (tô mỳ) tròn 16cm sứ xương | Rochelle Gold 4796L-50192A

1,053,000₫

Rochelle Platinum 4795L

Bát mỳ (tô mỳ) tròn 16cm sứ xương | Rochelle Platinum 4795L-50192A

1,053,000₫

Summit Gold 4912

Bát mỳ (tô mỳ) tròn 16cm sứ xương | Summit Gold 4912L-50192A

1,202,000₫

Summit Platinum 4919

Bát mỳ (tô mỳ) tròn 16cm sứ xương | Summit Platinum 4919L-50192A

1,203,000₫

Art Stage Collection

Bộ 06 bát mỳ (tô mỳ) 16,2cm dung tích 850ml sứ trắng | Art Stage 4257L - S91895

2,406,000₫

Art Stage Collection

Bộ 06 bát mỳ (tô mỳ) 18,5cm dung tích 1.220ml sứ trắng | Art Stage 4257L - S91894

3,108,000₫

Xem thêm sản phẩm
  • Sản phẩm nổi bật
  • Giá: Tăng dần
  • Giá: Giảm dần
  • Tên: A-Z
  • Tên: Z-A
  • Cũ nhất
  • Mới nhất
  • Bán chạy nhất
  • Tồn kho: Giảm dần
Bộ sưu tập
Phong cách thiết kế
Khoảng giá
Chất liệu
Loại sản phẩm
Sản phẩm lẻ/bộ
Mục đích sử dụng